nội ký sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội ký sinh+
- (sinh vật) Endoparasite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội ký sinh"
- Những từ có chứa "nội ký sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 349